STT |
Tên Thiết Bị |
ĐVT |
Nước SX |
Năm SD |
Hãng SX |
Model |
Seri |
SL |
Khoa/
Phòng SD |
Tình trạng |
1 |
Máy nội soi đại tràng |
Chiếc |
Đức |
2016 |
HEINE |
HK-7000 |
1214236 |
1 |
CĐHA |
|
2 |
Máy rửa phim X-Quang |
Chiếc |
Đức |
2017 |
Medical Index |
Mi-5 |
164105005377 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
3 |
Đèn đọc phim 2 bóng |
Chiếc |
VIỆT NAM |
2008 |
|
|
|
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
4 |
Máy siêu âm trắng đen (siemans) + Máy in (HP Laser fet P 1102 ) |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Siements |
X500 |
949002 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
5 |
Máy siêu âm màu Alpha 6 |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Aloka |
Prosouno Alpha |
006501 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
6 |
Máy X-quang cao tần ≥ 400 – 500 MA |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
Control X |
MS425 |
M42T31099 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
7 |
Bộ nội soi dạ dày ống mềm Video- Monitor (đường mũi)
A.Bộ xử lý hình ảnh kết gắn chung khối nguồn sáng Xenon 100W
B.Dây nội soi dạ dày tá tràng qua đường mũi
C.Màn hình chuyên dụng cho y tế
*Hệ thống in trả kết quả bệnh nhân
*Dụng cụ kiểm tra rò rỉ |
Chiếc |
A.Nhật Bản
B.Nhật Bản
C.Trung Quốc
*Mỹ
*Nhật Bản |
2016 |
A. hiệu PENTAX
hãng HOYA
B. hiệu PENTAX
hãng HOYA
C. NDS
*hãng: Gardner Denver - Mỹ
*hiệu PENTAX
hãng HOYA
|
A. EPK-100p
B. EG 1690 K
C. ENDOVE SE 21"
*SHA - P5 |
013846 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
8 |
Máy hút dịch có xe đẩy |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Thomas |
1242 |
1116-00004960 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
9 |
Máy X-quang thường quy |
Chiếc |
Mỹ |
2008 |
Shimadzu |
UD150L-40E |
06991 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
10 |
Máy rửa phim X - quang tự động ≥ 60 phim/giờ |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
JPI |
JP-33 |
639477 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
11 |
Máy diện tim (NIHON KOHDEN) |
Chiếc |
Nhật Bản |
|
NIHON KOHDEN |
ECG-1150 |
001385 |
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
11.1 |
Máy điện tim 3 kênh |
chiếc |
Hàn Quốc |
2018 |
MEDIGATE |
MeCA303I |
|
1 |
CĐHA |
Bình Thường |
12 |
Bộ lọc nước vô trùng |
Chiếc |
Đài Loan. |
2016 |
|
|
|
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
13 |
Máy đốt cổ tử cung |
Chiếc |
BULGARIA |
2016 |
KENTAMED |
RF-B |
00040163 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
14 |
Máy soi cổ tử cung |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
MEDGYN |
AL 105 |
HL-0304-2015 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
15 |
Máy theo dõi tim thai (Doppler) |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
MEDGYN |
F6 |
314031-M12C03680001 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
16 |
Ống nghe tim thai |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
MEDGYN |
017101 |
140202083 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
17 |
Ống nghe tim thai |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
MEDGYN |
017101 |
140202095 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
18 |
Ống nghe tim thai |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
MEDGYN |
017101 |
140202070 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
19 |
Ống nghe tim thai |
Chiếc |
MỸ |
2016 |
MEDGYN |
017101 |
140202062 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
20 |
Kính hiển vi 2 mắt. |
Chiếc |
Áo |
2016 |
Micros |
PNK MC50 |
G-014004578 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
21 |
Nồi hấp ướt. |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Gemmy |
SA- 232 |
1505477 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
22 |
Nồi hấp ướt. |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Gemmy |
SA- 232 |
1505478 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
23 |
Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi và tế bào âm đạo |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
MedGyn |
|
|
3 |
CSSKSS |
Bình Thường |
24 |
Bộ dụng cụ xét nghiệm Protein niệu |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
|
|
|
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
25 |
Nồi hấp |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
STURDY |
SA-252F-F-A100 |
070914002
-001 |
1 |
CSSKSS |
Bình Thường |
26 |
Bộ đặt vòng |
Chiếc |
Pakistan |
2016 |
SHAPE-EDGE |
|
|
35 |
CSSKSS |
Bình Thường |
27 |
Bộ tháo vòng |
Chiếc |
Pakistan |
2016 |
SHAPE-EDGE |
|
|
35 |
CSSKSS |
Bình Thường |
28 |
Giường sắt sơn tĩnh điện 1 tay quay (Cao cấp) |
Chiếc |
Việt Nam |
2017 |
Hồng Kỳ |
|
|
10 |
HSCC |
Bình Thường |
29 |
Monitor chức năng 6 thông số |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
ACHIEVA |
Y-ACHIEVA+PSO2 |
G080200563 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
30 |
Monitor chức năng 6 thông số |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
ACHIEVA |
Y-ACHIEVA+PSO2 |
G080200661 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
31 |
Siêu âm xách tay 2 đầu |
Chiếc |
Nhật |
2009 |
Aloka |
SSD-500 |
M17421C |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
32 |
Truyền dịch điện |
Chiếc |
NHẬT BẢN |
2014 |
NHẬT BẢN. |
TOP 3300/TOP MEDICAL |
HN34418S |
1 |
HSCC |
|
33 |
Bơm truyền dịch |
Chiếc |
NHẬT BẢN |
2016 |
Top – Nhật Bản |
Top 2300 |
16A0082 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
34 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Advanced |
PM-2000A |
301448-M16410840003 |
1 |
HSCC |
|
35 |
Bơm tiêm điện |
Chiếc |
Nhật |
2014 |
Top – Nhật Bản |
TOP 5300 |
HM76309E |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
36 |
Bơm tiêm điện |
Chiếc |
Đức |
2008 |
B-braun |
Perfusor Compact |
|
1 |
HSCC |
Bình Thường |
37 |
Bơm tiêm điện |
Chiếc |
Nhật Bản |
2016 |
Top – Nhật Bản |
Top 5500 |
BL-12785 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
38 |
Đèn điều trị vàng da |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
BISTOS |
BT-400 |
|
1 |
HSCC |
Bình Thường |
39 |
Bộ mở khí quản |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Nopa |
|
|
1 |
HSCC |
Bình Thường |
40 |
Bộ đặt nội khí quản |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Promed |
|
|
3 |
HSCC |
Bình Thường |
41 |
Máy đo SPO2 |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Maxcare |
Max-110 |
15336000973 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
42 |
Máy hút điện |
Chiếc |
Mỹ |
2009 |
Thomas |
1242-RVJ |
0908-00002451 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
43 |
Máy hút điện |
Chiếc |
Mỹ |
2009 |
Thomas |
1242-RVJ |
0412-00003585 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
44 |
Máy phá rung tim |
Chiếc |
NHẬT BẢN |
2016 |
NIHON KOHDEN |
TEC-5531K |
SN 03769 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
45 |
Máy thở Bennet 840 |
Chiếc |
Mỹ |
2011 |
Mỹ |
PB-840 |
3121101400 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
46 |
Máy đo độ oxy bảo hòa để bàn |
Chiếc |
Mỹ |
2009 |
Andromeda |
PulseMaxI |
|
1 |
HSCC |
|
47 |
Máy điện tim 3 cầu |
Chiếc |
Nhật |
2014 |
NIHONKOHDEN |
ECG-1150 |
SN-11833K |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
48 |
Máy thở dành cho
người lớn |
Chiếc |
Đức |
2017 |
HAYER |
iTernIS ADV |
171240161081
A1V |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
49 |
Máy thở dành cho
trẻ em |
Chiếc |
Đức |
2017 |
HAYER |
NEO |
160540041082
A1V |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
50 |
Máy rữa dạ dày |
Chiếc |
Trung Quốc |
2001 |
Yuwell |
7D |
JE-140218327 |
1 |
HSCC |
|
51 |
Máy rữa dạ dày |
Chiếc |
Trung Quốc |
2016 |
Yuwell |
7D |
|
1 |
HSCC |
Bình Thường |
52 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Chiếc |
Đức |
2017 |
Fresenius Medical Care |
4008S |
7SXASK96 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
53 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Chiếc |
Đức |
2017 |
Fresenius Medical Care |
4008S |
7SXASK98 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
54 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Chiếc |
Đức |
2017 |
Fresenius Medical Care |
4008S |
7SXASK99 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
55 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Chiếc |
Đức |
2017 |
Fresenius Medical Care |
4008S |
7SXARU40 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
56 |
Máy chạy thận nhân tạo |
Chiếc |
Đức |
2017 |
Fresenius Medical Care |
4008S |
7SXASK97 |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
56.1 |
Monitor 7 thông số |
chiếc |
Phần Lan |
2018 |
GE Healthcare |
B20i |
MA18030013HA |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
56.2 |
Monitor 7 thông số |
chiếc |
Phần Lan |
2018 |
GE Healthcare |
B20i |
MA18020002HA |
1 |
HSCC |
Bình Thường |
57 |
Giường sắt sơn tĩnh điện 1 tay quay(Cao cấp) |
Chiếc |
Việt Nam |
2017 |
Hồng Kỳ |
|
|
10 |
Thận nhân tạo |
Bình Thường |
58 |
Máy hấp autoclave |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Sturdy |
SA-450A-F-A000 |
07062002-001 |
1 |
KSNK |
Bình Thường |
59 |
Máy sấy |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Lab Incubator |
IN-010 |
|
1 |
KSNK |
Bình Thường |
60 |
Máy cất nước |
Chiếc |
Ấn Độ |
2016 |
Lasany |
LPH-4 |
|
1 |
KSNK |
Bình Thường |
61 |
Nồi hấp |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Sturdy |
SA- 300VF |
1515338 |
1 |
KSNK |
Bình Thường |
62 |
Nồi hấp |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Sturdy |
SA- 300VF |
1515336 |
1 |
KSNK |
Bình Thường |
63 |
Lò đốt rác |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
|
|
|
1 |
KSNK |
Bình Thường |
64 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Gemmy |
HL-341 |
901626 |
1 |
KSNK |
|
65 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Hasaky |
HA-75DR |
HA-1375L138 |
1 |
KSNK |
Bình Thường |
66 |
Máy đo huyết áp hàn quốc |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Jawon |
FT-500 |
FFKR0490-20151112 |
1 |
Khám |
Bình Thường |
67 |
Máy phun khí dung |
Chiếc |
VIỆT NAM |
2005 |
|
|
|
1 |
TMH |
Bình Thường |
68 |
Máy hút đàm |
Chiếc |
Nhật |
2005 |
REGULATOR |
DE-506 |
|
1 |
TMH |
Bình Thường |
69 |
Máy đo tật khúc xạ |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Grand Seiko |
GS-2100 |
40S3804 |
1 |
Mắt |
Bình Thường |
70 |
Máy đo nhãn áp |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Riester |
Schiotz-C |
5112 |
1 |
Mắt |
Bình Thường |
71 |
Đèn soi đáy mắt |
Chiếc |
VIỆT NAM |
2016 |
|
|
|
1 |
Mắt |
Bình Thường |
72 |
Đèn tiểu phẩu ánh sáng lạnh |
Chiếc |
VIỆT NAM |
2016 |
|
|
|
1 |
Mắt |
Bình Thường |
73 |
Ghế + Bộ khám điều trị RHM + Lấy cao răng bằng siêu âm +máy nén khí |
Chiếc |
Brazil |
2016 |
Gratus |
Gratus G3 F New |
10229030048 |
1 |
RHM |
Bình Thường |
74 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu (RHM) |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Promed- Đức |
|
|
1 |
RHM |
|
75 |
Máy cạo vôi răng |
Chiếc |
Đài Loan |
2008 |
DENTAMERICA |
Scalex - 800 |
I-00567 |
1 |
RHM |
|
76 |
Máy cạo vôi răng |
Chiếc |
Trung Quốc |
2016 |
WooPecker |
UDS-J |
541004 |
1 |
RHM |
Bình Thường |
77 |
Máy đo chức năng hô hấp (Spiromester) |
Chiếc |
NHẬT BẢN. |
2014 |
NHẬT BẢN. |
SPIRO MASTER PC-10/ CHEST. |
|
1 |
Kho |
Bình Thường |
78 |
Máy ion đồ ISE 3000 |
Chiếc |
Pháp |
2009 |
Electrolytes analyzer |
IS-3000 |
04010219 |
1 |
Kho |
|
79 |
Máy khí máu động mạch NOVA |
Chiếc |
Mỹ |
2009 |
Nova |
21490 |
U01309120 |
1 |
Kho |
|
80 |
Máy sinh hóa bán tự động photomete 5010 |
Chiếc |
Đức |
2009 |
ROBERT-RIELE |
Photomete-5010 |
7328 |
1 |
Kho |
|
81 |
Máy đông máu bán tự động Quikcoag 4000 |
Chiếc |
Tây Ban Nha |
2009 |
Biomedia |
QuikCoag 4000 |
40531 |
1 |
Kho |
|
82 |
Máy nước tiểu 10 thông số Sirmeen |
Chiếc |
Đức |
2009 |
Siemens |
Clintek Status |
13B1X
10041000006 |
1 |
Kho |
|
83 |
Máy sinh hóa bán tự động Screen master touch |
Chiếc |
ITALIA |
2009 |
HOSPITEX-DIAGNOSTICH |
LIHD116 |
116J104I |
1 |
Kho |
|
84 |
Máy huyết học 18 thông số Beckman coulter |
Chiếc |
Mỹ |
2009 |
Beckman Coulter |
AcT |
AJ-15556 |
1 |
Kho |
|
85 |
Máy huyết học Hemodophin Cellcounter |
Chiếc |
Đức |
2009 |
Medicine Device |
MDC-700 |
258-06104 |
1 |
Kho |
|
85.1 |
Huyết áp + ống nghe |
cái |
Hàn Quốc |
2018 |
Tanaka sanyo |
00V+FT801 |
|
34 |
Kho |
Bình Thường |
86 |
Máy điện tim |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Suzuken |
Cardico 306 |
1510-1597 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
87 |
Máy đo đường huyết |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
ALLMEDICUS |
GlucoDr Plus |
201607 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
88 |
Máy đo đường huyết |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
ALLMEDICUS |
GlucoDr Plus |
201505 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
89 |
Máy SPO2 |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Maxcare |
Max-110 |
150336000880 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
90 |
Máy SPO2 |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Maxcare |
Max-110 |
150336000881 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
91 |
Máy điện tim |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Suzuken |
Cardico 306 |
1510-1589 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
92 |
Máy điện tim |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Suzuken |
Cardico 306 |
1510-1594 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
93 |
Máy điện tim |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Suzuken |
Cardico 306 |
1510-1588 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
94 |
Máy đo HA hàn quốc |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
JAWON Medical |
FT-500 |
FFVN0006-20160831 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
95 |
Máy HA người lớn |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Kenzmedico |
Yamasu |
|
5 |
Nội |
Bình Thường |
96 |
Máy HA trẻ em |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Kenzmedico |
Yamasu |
|
2 |
Nội |
Bình Thường |
97 |
Máy phun khí dung |
Chiếc |
Trung Quốc |
2018 |
Arilife |
US-OIA |
000018 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
98 |
Máy phun khí dung |
Chiếc |
Trung Quốc |
2018 |
Arilife |
US-OIA |
000019 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
99 |
Máy phun khí dung |
Chiếc |
Trung Quốc |
2018 |
Arilife |
US-OIA |
000020 |
1 |
Nội |
Bình Thường |
100 |
Ống nghe |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Kenzmedico |
Yamasu |
|
12 |
Nội |
Bình Thường |
101 |
Giường sắt sơn tĩnh điện 1 tay quay (Cao cấp) |
Chiếc |
Việt Nam |
2017 |
Hồng Kỳ |
|
|
6 |
Nội |
Bình Thường |
102 |
Bộ dụng cụ cắt Amydal |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Spiggle & Theis |
|
|
1 |
Ngoại |
Bình Thường |
103 |
Dao mổ điện |
Chiếc |
Nhật Bản |
2016 |
vallylab |
ForceFx TM 8C |
F8L62756A |
1 |
Ngoại |
Bình Thường |
104 |
Bàn mổ đa năng |
Chiếc |
TAIWAN |
2016 |
STURDY |
ST-280 |
356400998 |
1 |
Ngoại |
|
105 |
Máy đốt laser |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Meditech |
Eraser-C |
EC014411 |
1 |
Ngoại |
Bình Thường |
106 |
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ |
Chiếc |
Pháp |
2016 |
Anios |
Aerosept 100 VF |
A1V |
1 |
Ngoại |
Bình Thường |
107 |
Máy gây mê |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Newtech R |
7500 A |
7500A0901007 |
1 |
Ngoại |
|
108 |
Đèn mổ di dộng |
Chiếc |
Nhật Bản |
2009 |
Skylux lomix |
n66 |
A65626 |
1 |
Ngoại |
|
109 |
Máy tạo Oxy di động |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Medical Air Compressor |
Hummer-a |
0903002 |
1 |
Ngoại |
|
110 |
Máy SPO2 |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Maxcare |
Max-110 |
150336000978 |
1 |
Nhi |
Bình Thường |
111 |
Máy phun khí dung |
Chiếc |
Trung Quốc |
2018 |
Arilife |
US-OIA |
000015 |
1 |
Nhi |
Bình Thường |
112 |
Máy huyết áp người lớn |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Kenzmedico |
Yamasu |
17K14 |
1 |
Nhi |
Bình Thường |
113 |
Máy huyết áp trẻ em |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
ALPK2 |
500-C3 |
14K12 |
1 |
Nhi |
Bình Thường |
114 |
Máy huyết áp trẻ em |
Chiếc |
Nhật |
2017 |
ALPK2 |
500-C3 |
1969 |
1 |
Nhi |
Bình Thường |
115 |
Đèn chiếu vàng da sơ sinh |
Chiếc |
Việt Nam |
2009 |
|
|
|
1 |
Sản |
Bình Thường |
116 |
Lồng hấp sơ sinh |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2009 |
Choong wae |
CHS-i-1000 |
0812349 |
1 |
Sản |
Bình Thường |
117 |
Máy hút đàm |
Chiếc |
Trung Quốc |
2008 |
Yuwell |
YB.DX 23D |
1240 |
1 |
Sản |
Bình Thường |
118 |
Monitor sản khoa MT 516 |
Chiếc |
Nhật |
2009 |
TOITU |
BT-300 |
270-PF5092 |
1 |
Sản |
|
119 |
Máy phát hiện tim thai |
Chiếc |
Nhật |
2014 |
TOITU |
FD 491 |
9815C53 |
1 |
Sản |
Bình Thường |
120 |
Máy đốt lạnh tử cung |
Chiếc |
Nhật |
2014 |
TOITU |
CR-201 |
3369 |
1 |
Sản |
Bình Thường |
121 |
Monitor sản khoa BFM-900 |
Chiếc |
Hàn Quốc
|
2014 |
Bionics |
BMF-900 |
270-PE5092 |
1 |
Sản |
Bình Thường |
122 |
Máy siêu âm trắng đen GELOGQ 200 |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
GE |
LZOOPRO |
84939SM8 |
1 |
Sản |
Bình Thường |
123 |
Máy cất nước |
Chiếc |
Hàn Quốc.
|
2016 |
Jisico
|
J- WD |
|
2 |
XN |
|
124 |
Máy đo PH cầm tay |
Chiếc |
Rumani |
2016 |
Hana |
|
|
1 |
XN |
|
125 |
Máy đo PH để bàn |
Chiếc |
Rumani |
2016 |
Hana |
HI 2211 |
|
1 |
XN |
|
126 |
Cân kỹ thuật 0,01G loại hiện số. |
Chiếc |
Trung Quốc |
2016 |
OHAUS |
TAJ602 |
|
2 |
XN |
|
127 |
Cân kỹ thuật 0,1G loại hiện số. |
Chiếc |
Trung Quốc |
2016 |
OHAUS |
RC21P3 |
|
2 |
XN |
|
128 |
Kính hiển vi 2 mắt. |
Chiếc |
Áo |
2016 |
Micros |
PNK MC50 |
|
2 |
XN |
|
129 |
Tủ sấy 250 độ C, ≥ 120 lít |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Novapro |
PURI-VEN |
PVO-150-
1610134 |
1 |
XN |
Bình Thường |
130 |
Kính hiển vi 1 mắt Cx "V" |
Chiếc |
Nhật Bản |
2016 |
Olympus |
CH-10M0F |
3E22089 |
1 |
XN |
Bình Thường |
131 |
Kính hiển vi 2 mắt Cx |
Chiếc |
Nhật Bản |
2009 |
Olympus |
CHD |
700016 |
1 |
XN |
Bình Thường |
132 |
Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
Chiếc |
Mỹ |
2009 |
Mission |
Mission U120 |
197A0001084 |
1 |
XN |
Bình Thường |
133 |
Máy trộn "V" |
Chiếc |
Trung Quốc |
2016 |
SCILOGEX |
MX-5 |
|
1 |
XN |
Bình Thường |
134 |
Máy ly tâm đa năng |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Zentrifugen |
EBA-20 |
0074148 |
1 |
XN |
Bình Thường |
135 |
Máy ly tâm đa năng |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Zentrifugen |
EBA-20 |
0074120 |
1 |
XN |
|
136 |
Máy hematoeric 24 |
Chiếc |
Đức |
2009 |
Hettich |
HAEMATOKRIT200 |
D-78532 |
1 |
XN |
Bình Thường |
137 |
Tủ sấy 120 lít |
Chiếc |
PHÁP |
2014 |
PHÁP |
AC - 120/
FROILABO |
503803 |
1 |
XN |
Bình Thường |
138 |
Máy điện giải Na/K/Ca/Cl |
Chiếc |
Ấn ĐỘ |
2014 |
Ấn ĐỘ |
ST-200/SENSA CORE |
ST-1289 |
1 |
XN |
Bình Thường |
139 |
Máy huyết học 18 thông số Mythic 18 |
Chiếc |
Thụy Sỹ |
2014 |
Thụy Sỹ |
MythicTM 18(D-CELL60)/Orphee S.A |
104012005887 |
1 |
XN |
Bình Thường |
140 |
Máy sinh hóa tự động 180 test/h Ilab 300 plus |
Chiếc |
ITALIA |
2014 |
ITALIA |
ILAB 300 PLUS/ INSTRUMENT
LABORATORY – MỸ |
312857 |
1 |
XN |
|
141 |
Tủ cấy vi sinh 1 người |
Chiếc |
VIỆT NAM |
2014 |
VIỆT NAM |
TCV02-02 |
|
1 |
XN |
Bình Thường |
142 |
Tủ ủ ấm 37˚C 56 lít |
Chiếc |
HÀN QUỐC |
2014 |
HÀN QUỐC |
LIB-060M/: LABTECH |
2014011303 |
1 |
XN |
Bình Thường |
143 |
Cân điện tử scout Pro 600 gram |
Chiếc |
Trung Quốc |
2014 |
Scout |
SP-S602F |
B343911229 |
1 |
XN |
Bình Thường |
144 |
Máy đo độ đông máu Coag 4D |
Chiếc |
Hungary |
2016 |
DIAGON |
COAG-4D |
0242-0313 |
1 |
XN |
Bình Thường |
145 |
Hòm lạnh giữ mẫu bệnh phẩm |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
|
Igloo 49.21 |
|
1 |
XN |
|
146 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
|
|
|
2 |
XN |
|
147 |
Máy hút ẩm. |
Chiếc |
Thái Lan. |
2016 |
Thái Lan. |
|
|
3 |
XN |
|
148 |
Máy xét nghiệm nước tiểu Mision U120 |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Acon Laboratories |
MISION U120 |
002AEB |
1 |
XN |
Bình Thường |
149 |
Máy lắc. |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Vision Scientific |
VS-202D |
|
2 |
XN |
|
150 |
Máy li tâm (600 vòng/ phút). |
Chiếc |
Đài Loan.
|
2016 |
Gemmy |
PLC- 012E |
|
2 |
XN |
|
151 |
Máy phân tích sinh hóa tự động 200 test/giờ |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Ebadiag nostics EBA200i |
EBA200i |
25IA12 |
1 |
XN |
Bình Thường |
152 |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số. |
Chiếc |
Đức |
2016 |
ANALYTICON |
URILYZER 100 |
|
1 |
XN |
|
153 |
Máy phân tích huyết học tự động 18-20 thông số |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Nihon Kohden |
CELLTAC ALPHA MEK-6510K |
SN-01206 |
1 |
XN |
Bình Thường |
154 |
Tủ ấm |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Vision Scientific |
VS – 1203P3V |
|
3 |
XN |
|
155 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Vision Scientific |
VS – 1400LSN |
|
1 |
XN |
|
156 |
Tủ đựng hóa chất |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Sanaky |
|
|
4 |
XN |
|
157 |
Tủ hút khí độc |
Chiếc |
Hàn Quốc |
2016 |
Vision Scientific |
VS – 8411 H-1500 |
|
1 |
XN |
|
158 |
Tủ sấy |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
|
|
|
2 |
XN |
|
159 |
Máy châm cứu |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
Acupuncture
Unit |
|
8 |
YHCT |
|
160 |
Máy châm cứu |
Chiếc |
Việt Nam |
2018 |
Việt Nam |
Acupuncture
Unit |
|
5 |
YHCT |
Bình Thường |
161 |
Bộ VLTL khớp gối, sống cổ |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
|
|
1 |
YHCT |
Bình Thường |
162 |
Máy vật lý trị liệu |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
ROYAL-88 |
|
1 |
YHCT |
Bình Thường |
163 |
Máy hiệu ứng nhiệt |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
VL03 |
40117046 |
1 |
YHCT |
Bình Thường |
164 |
Bộ kéo cột sống |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
|
|
1 |
YHCT |
Bình Thường |
165 |
Kéo ròng rọc |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
|
|
1 |
YHCT |
Bình Thường |
166 |
Giường Massega |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
|
|
1 |
YHCT |
Bình Thường |
167 |
Siêu điện (siêu sắc thuốc) |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Việt Nam |
|
|
7 |
YHCT |
Bình Thường |
168 |
Máy điện tim 306 |
Chiếc |
Nhật Bản |
2016 |
Kenz |
Cardico 306 |
SN 15101587 |
1 |
YHCT |
Bình Thường |
169 |
Giường kéo dãn cột sống bằng điện |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
Phana |
Phana |
1587 |
1 |
YHCT |
Bình Thường |
170 |
Máy đo HA(cơ) |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Kenzmedico |
Yamasu |
16112 |
2 |
YHCT |
Bình Thường |
171 |
Máy đo HA(cơ) |
Chiếc |
Nhật |
2016 |
Kenzmedico |
Yamasu |
16113 |
2 |
YHCT |
Bình Thường |
172 |
Máy huyết áp máy |
Chiếc |
Việt Nam |
2017 |
OMROM |
HEM-8712 |
20161128466VG |
1 |
YHCT |
Bình Thường |
173 |
Bộ khám mắt-tai-mũi họng-răng hàm mặt |
Chiếc |
Đức
Pakistan. |
2016 |
Riester |
|
|
2 |
YTCC |
Bình Thường |
174 |
Máy đo cường độ ánh sáng |
Chiếc |
Rumani. |
2016 |
Hanna |
HI 97500 |
E0001286 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
175 |
Máy đo lực bóp tay |
Chiếc |
Bỉ |
2016 |
Fysiomed. |
SH-5001 |
002613 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
176 |
Máy đo lực bóp tay |
Chiếc |
Bỉ |
2016 |
Fysiomed. |
SH-5001 |
002613 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
177 |
Máy đo nhiệt độ môi trường |
Chiếc |
Rumani |
2016 |
Hana |
HI 935005 |
D0098828 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
178 |
Máy đo chỉ số khúc xạ. |
Chiếc |
Đức |
2016 |
Sehmidt Haenseh |
ATR- ST. |
41902-41926 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
179 |
Máy đo độ ẩm. |
Chiếc |
TAIWAN |
2016 |
Extech |
RHT20 |
141205168 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
180 |
Máy đo độ bụi. |
Chiếc |
Nhật Bản |
2016 |
Kanomax |
3521 |
170449 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
181 |
Máy đo độ bụi. |
Chiếc |
Nhật Bản |
2016 |
Kanomax |
3521 |
170450 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
182 |
Máy đo độ ồn. |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Extech |
Extech |
407750 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
183 |
Máy đo độ rung (Vibrition meter). |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Extech |
SDL 800 |
A-014409 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
184 |
Máy đo tốc độ gió. |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Extech |
SDL 300 |
A014269 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
185 |
Máy đo tốc độ gió. |
Chiếc |
Đài Loan |
2016 |
Extech |
SDL 300 |
A014266 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
186 |
Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện trường |
Chiếc |
Việt Nam |
2016 |
|
|
|
1 |
YTCC |
Bình Thường |
187 |
Máy phát hiện nhanh khí độc. |
Chiếc |
Anh
|
2016 |
OMNI INSTRUMENT
|
PS500 |
250533 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
188 |
Máy phát hiện nhanh khí độc. |
Chiếc |
Anh
|
2016 |
OMNI INSTRUMENT
|
PS500 |
250532 |
1 |
YTCC |
Bình Thường |
189 |
Máy thử đường huyết |
Chiếc |
Mỹ |
2016 |
Acon |
On call EZ II |
303500275AA |
2 |
YTCC |
Bình Thường |