TT |
Họ và tên |
Chức
danh |
Chức vụ |
Nhiệm vụ |
Ghi chú |
I. Trạm y tế xã Phương Phú ( khám vào ngày 07/10/2019 buổi sáng 139 thanh niên ) |
1 |
Phan Văn Tạo |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Thị Vỵ Thủy |
YSSN |
Tổ phó |
Thống kê, báo cáo |
|
3 |
Đoàn Văn Đành |
BSĐK |
Tổ viên |
Khám Nội - thần kinh |
|
4 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Nguyễn Minh Đức |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
Tăng cường |
6 |
Cao Thị Kiều |
HSTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Phạm Quốc Việt |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
8 |
Trần Thanh Hải |
YSĐY |
Tổ viên |
Cân đo, |
|
9 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
II. Trạm y tế xã Phương Bình ( khám vào ngày 07/10/2019 buổi sáng 191 TN) |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
BSCK1 |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Trần Thanh Bình |
YSĐK |
Tổ phó |
Khám Nội - thần kinh |
|
3 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Trần Vũ Thành |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH- RHM; |
Tăng cường |
5 |
Nguyễn Thị Kim Hai |
YSSN |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
6 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
YTTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
7 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
8 |
Lương Văn Mỹ |
ĐDTH |
Tổ viên |
Cân đo |
|
9 |
Lâm Bé Duy |
HSTH |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
III. Phòng khám KV Búng Tàu ( khám vào ngày 08/10/2019 buổi sáng 80 TN) |
1 |
Lê Văn Đông |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Thanh Bình |
BSCK1 |
Tổ phó |
Khám Nội - thần kinh |
|
3 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Nguyễn Minh Đức |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám RHM-TMH |
|
5 |
Quách Thanh Loan |
HSTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
6 |
Lý Kim Phụng |
ĐDTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
|
8 |
Trần Thị Thu Hằng |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|
9 |
Dương Hoài Thương |
YSĐY |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
IV. Trạm y tế xã Hòa An ( khám vào ngày 08/10/2019 buổi sáng 126 TN ) |
1 |
Nguyễn Văn Thiền |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Thị Huỳnh Đang |
BSCK1 |
Tổ phó |
Khám nội - thần kinh |
Tăng cường |
3 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Lê Thanh Hậu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH- RHM; |
|
5 |
Hồ Hoàng Thái |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
6 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
HSTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
8 |
Lương Văn Mỹ |
ĐDTH |
Tổ viên |
Cân đo |
Tăng cường |
9 |
Nguyễn Vũ Thành |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|
10 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
YSĐK |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
|
V. Trạm y tế xã Tân Phước Hưng ( khám vào ngày 09/10/2019 buổi sáng 119 TN ) |
1 |
Nguyễn Thị Sẳn |
YS |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Huỳnh Phước Lợi |
YSĐK |
Tổ phó |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
3 |
Đào Văn Vũ |
BSĐK |
Tổ viên |
Khám Nội - thần kinh |
|
4 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Nguyễn Minh Đức |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám RHM-TMH |
Tăng cường |
6 |
Phạm Hồng Nghi |
ĐDTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Lý Kim Phụng |
ĐDTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
8 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
9 |
Huỳnh Thị Phương Thảo |
YSĐY |
Tổ viên |
Cân đo |
|
|
VI. Phòng khám KV Kinh Cùng ( khám vào ngày 09/10/2019 buổi sáng 78 TN ) |
|
1 |
Ngô Văn Dững |
BSCK1 |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Minh Đức |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám Nội - thần kinh |
|
3 |
Đào Đông Xuân |
CNĐD |
Tổ phó |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
4 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Đỗ Văn Liền |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH- RHM; |
|
6 |
Phạm Văn Sang |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Văn Cường |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
8 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
9 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
KTV |
Tổ viên |
Cân đo |
|
|
VII. Trạm y tế xã Hiệp Hưng ( khám vào ngày 10/10/2019 buổi sáng 147 TN ) |
1 |
Ngô Hữu Thừa |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Phạm Hồng Hào |
BSCK1 |
Tổ phó |
Khám nội- thần kinh |
Tăng cường |
3 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Nguyễn Minh Đức |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH- RHM; |
Tăng cường |
5 |
Đoàn T Kim Ánh |
HSTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
6 |
Giản Thị Hường |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
8 |
Đặng Thị Thanh Hằng |
YSĐK |
Tổ viên |
cân đo |
|
9 |
Võ Quốc Thái |
YSĐK |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
|
VIII Trạm y tế xã Tân Bình ( khám vào ngày 10/10/2017 buổi sáng 124 TN ) |
|
1 |
Võ Thị Bé Thủy |
YSSN |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Minh Đức |
BSCK1 |
Tổ phó |
Khám nội - thần kinh |
|
3 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Võ Bảo Trọng Quí |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH- RHM; |
|
5 |
Huỳnh Thị Hanh |
ĐDTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
6 |
Dương Thị Kim Nhung |
HSTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
8 |
Võ Văn Trường |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|
9 |
Ngô Văn Phước |
YSĐK |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
|
IX. Trạm y tế thị trấn Cây Dương ( khám vào ngày 11/10/2017 buổi sáng 55 TN ) |
1 |
Trần Thị Hương |
YS |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
YTTH |
Tổ phó |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
3 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Phạm Hồng Hào |
BSĐK |
Tổ viên |
Khám nội - thần kinh |
Tăng cường |
5 |
Nguyễn Thanh Trang |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH- RHM; |
Tăng cường |
6 |
Nguyễn Thanh Điền |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Võ Quốc Thái |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
8 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
9 |
Mai Hoàng Thương |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|
|
X. Trạm Y tế xã Thạnh Hòa ( khám vào ngày 11/10/2019 buổi sáng 255 TN ) |
1 |
Nguyễn Thị Hừng |
YS |
Tổ trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Phạm Ngọc Diễm |
CNHS |
Tổ phó |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
3 |
Nguyễn Minh Đức |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám nội - thần kinh |
Tăng cường |
4 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Trần Vũ Phong |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
|
6 |
Trần T Ngọc Anh |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Thị Cúc |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
8 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
9 |
Ngô Văn Phước |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
Tăng cường |
10 |
Lê Minh Lý |
YSĐY |
Tổ viên |
Cân đo |
|
|
XI. Trạm Y tế xã Hòa Mỹ ( khám vào ngày 14/10/2019 buổi sáng 204 TN ) |
|
1 |
Lê Kim Hồng |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Huỳnh Thị Kim Yến |
CNHS |
Tổ phó |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
3 |
Nguyễn Văn Mến |
BSĐK |
Tổ viên |
Khám Nội - thần kinh |
|
4 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Nguyễn Thanh Trang |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
|
6 |
Lê Thanh Tuấn |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Minh Phụng |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
8 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
9 |
Đoàn Nhật Linh |
YSĐY |
Tổ viên |
Cân đo |
|
10 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
YSĐY |
Tổ viên |
Cân đo |
Tăng cường |
|
XII. Trạm Y tế xã Long Thạnh ( khám vào ngày 14/10/2017 buổi sáng 141 TN ) |
1 |
Phùng Hoàng Vũ |
BSĐK |
Tổ Trưởng |
Khám nội và Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
YSSN |
Tổ phó |
Khai thác tiền sử bản thân, gia đình |
|
3 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Huỳnh Ngọc Kiện |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
|
5 |
Trần Quốc Tùng |
YSĐY |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
6 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
7 |
Phan Huỳnh Thoại |
HSTH |
Tổ viên |
Cân đo |
Tăng cường |
8 |
Trần Thanh Toàn |
YSĐK |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
|
XIII Trạm y tế xã Bình Thành ( khám vào ngày 15/10/2019 buổi sáng 85 TN ) |
1 |
Mã Thùy Châm |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Nguyễn Văn Mến |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám Nội - thần kinh |
Tăng cường |
3 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
4 |
Nguyễn Thanh Trang |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
|
5 |
Nguyễn Minh Phụng |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
Tăng cường |
6 |
Lê Thanh Tuấn |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
7 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
8 |
Đoàn Nhật Linh |
YSĐY |
Tổ viên |
Cân đo |
Tăng cường |
9 |
Võ Lương Nhân |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|
10 |
Huỳnh Như Ngọc |
HSTH |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
|
XIV. Trạm y tế xã Tân Long ( khám vào ngày 15/10/2019 buổi sáng; 102 TN ) |
1 |
Lý Văn Suổi |
YSĐK |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Trần Quốc Tùng |
YSĐK |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
3 |
Phùng Hoàng Vũ |
BSĐK |
Tổ viên |
Khám Nội - thần kinh |
Tăng cường |
4 |
Huỳnh Bá Lực |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Huỳnh Ngọc Kiện |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
Tăng cường |
6 |
Nguyễn Hoài Linh |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
7 |
Trương Thị Tuyết |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
8 |
Nguyễn Thị Thơ |
HSTH |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
9 |
Phan Huỳnh Thoại |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|
|
XV. Trạm y tế xã Phụng Hiệp ( khám vào ngày 16/10/2019 buổi sáng 85 TN ) |
1 |
Trần Kim Chi |
YS |
Tổ Trưởng |
Khai thác tiền sử; Kết luận |
|
2 |
Phạm Hồng Hào |
BSCK1 |
Tổ phó |
Khám Nội - thần kinh |
|
3 |
Phạm Tuyên |
YSĐK |
Tổ viên |
Thống kê, báo cáo, đóng dấu |
|
4 |
Lý Minh Hải |
BSCK1 |
Tổ viên |
Khám ngoại, da liễu; |
Tăng cường |
5 |
Nguyễn Thanh Trang |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám TMH-RHM |
Tăng cường |
6 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
YSĐK |
Tổ viên |
Khám mắt; |
Tăng cường |
7 |
Nguyễn Thị Xuân Đào |
CNPS |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
8 |
Nguyễn Văn Hòa |
YSĐK |
Tổ viên |
Đo huyết áp, mạch; |
|
9 |
Nguyễn Huỳnh Phúc An |
YSĐK |
Tổ viên |
Cân đo |
|