Dịch vụ kỹ thuật

DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
[ Cập nhật vào ngày (07/05/2020) ]


 

STT Tên Thiết Bị ĐVT Nước SX Năm SD Hãng SX Model Seri SL Khoa/
Phòng SD
Tình trạng
1 Máy nội soi đại tràng Chiếc Đức 2016 HEINE HK-7000 1214236 1 CĐHA
2 Máy rửa phim X-Quang Chiếc Đức 2017 Medical Index Mi-5 164105005377 1 CĐHA Bình Thường
3 Đèn đọc phim 2 bóng Chiếc VIỆT NAM 2008 1 CĐHA Bình Thường
4 Máy siêu âm trắng đen (siemans) + Máy in (HP Laser fet P 1102 ) Chiếc Đức 2016 Siements X500 949002 1 CĐHA Bình Thường
5 Máy siêu âm màu Alpha 6 Chiếc Nhật 2016 Aloka Prosouno Alpha 006501 1 CĐHA Bình Thường
6 Máy X-quang cao tần ≥ 400 – 500 MA Chiếc MỸ 2016 Control X MS425 M42T31099 1 CĐHA Bình Thường
7 Bộ nội soi dạ dày ống mềm Video- Monitor (đường mũi)
A.Bộ xử lý hình ảnh kết gắn chung khối nguồn sáng Xenon 100W
B.Dây nội soi dạ dày tá tràng qua đường mũi
C.Màn hình chuyên dụng cho y tế
*Hệ thống in trả kết quả bệnh nhân
*Dụng cụ kiểm tra rò rỉ
Chiếc A.Nhật Bản
B.Nhật Bản
C.Trung Quốc
*Mỹ
*Nhật Bản
2016 A. hiệu PENTAX
hãng HOYA
B. hiệu PENTAX
hãng HOYA
C. NDS
*hãng: Gardner Denver - Mỹ
*hiệu PENTAX
hãng HOYA
A. EPK-100p
B. EG 1690 K
C. ENDOVE SE 21"
*SHA - P5
013846 1 CĐHA Bình Thường
8 Máy hút dịch có xe đẩy Chiếc Mỹ 2016 Thomas 1242 1116-00004960 1 CĐHA Bình Thường
9 Máy X-quang thường quy Chiếc Mỹ 2008 Shimadzu UD150L-40E 06991 1 CĐHA Bình Thường
10 Máy rửa phim X - quang tự động ≥ 60 phim/giờ Chiếc Hàn Quốc 2016 JPI JP-33 639477 1 CĐHA Bình Thường
11 Máy diện tim (NIHON KOHDEN) Chiếc Nhật Bản NIHON KOHDEN ECG-1150 001385 1 CĐHA Bình Thường
 11.1  Máy điện tim 3 kênh  chiếc  Hàn Quốc  2018  MEDIGATE  MeCA303I    CĐHA  Bình Thường
12 Bộ lọc nước vô trùng Chiếc Đài Loan. 2016 1 CSSKSS Bình Thường
13 Máy đốt cổ tử cung Chiếc BULGARIA 2016 KENTAMED RF-B 00040163 1 CSSKSS Bình Thường
14 Máy soi cổ tử cung Chiếc MỸ 2016 MEDGYN AL 105 HL-0304-2015 1 CSSKSS Bình Thường
15 Máy theo dõi tim thai (Doppler) Chiếc MỸ 2016 MEDGYN F6 314031-M12C03680001 1 CSSKSS Bình Thường
16 Ống nghe tim thai Chiếc MỸ 2016 MEDGYN 017101 140202083 1 CSSKSS Bình Thường
17 Ống nghe tim thai Chiếc MỸ 2016 MEDGYN 017101 140202095 1 CSSKSS Bình Thường
18 Ống nghe tim thai Chiếc MỸ 2016 MEDGYN 017101 140202070 1 CSSKSS Bình Thường
19 Ống nghe tim thai Chiếc MỸ 2016 MEDGYN 017101 140202062 1 CSSKSS Bình Thường
20 Kính hiển vi 2 mắt. Chiếc Áo 2016 Micros PNK MC50 G-014004578 1 CSSKSS Bình Thường
21 Nồi hấp ướt. Chiếc Đài Loan 2016 Gemmy SA- 232 1505477 1 CSSKSS Bình Thường
22 Nồi hấp ướt. Chiếc Đài Loan 2016 Gemmy SA- 232 1505478 1 CSSKSS Bình Thường
23 Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi và tế bào âm đạo Chiếc Mỹ 2016 MedGyn 3 CSSKSS Bình Thường
24 Bộ dụng cụ xét nghiệm Protein niệu Chiếc Việt Nam 2016 1 CSSKSS Bình Thường
25 Nồi hấp Chiếc Đài Loan 2016 STURDY SA-252F-F-A100 070914002
-001
1 CSSKSS Bình Thường
26 Bộ đặt vòng Chiếc Pakistan 2016 SHAPE-EDGE 35 CSSKSS Bình Thường
27 Bộ tháo vòng Chiếc Pakistan 2016 SHAPE-EDGE 35 CSSKSS Bình Thường
28 Giường sắt sơn tĩnh điện 1 tay quay (Cao cấp) Chiếc Việt Nam 2017 Hồng Kỳ 10 HSCC Bình Thường
29 Monitor chức năng 6 thông số Chiếc Mỹ 2016 ACHIEVA Y-ACHIEVA+PSO2 G080200563 1 HSCC Bình Thường
30 Monitor chức năng 6 thông số Chiếc Mỹ 2016 ACHIEVA Y-ACHIEVA+PSO2 G080200661 1 HSCC Bình Thường
31 Siêu âm xách tay 2 đầu Chiếc Nhật 2009 Aloka SSD-500 M17421C 1 HSCC Bình Thường
32 Truyền dịch điện Chiếc NHẬT BẢN 2014 NHẬT BẢN. TOP 3300/TOP MEDICAL HN34418S 1 HSCC
33 Bơm truyền dịch Chiếc NHẬT BẢN 2016 Top – Nhật Bản Top 2300 16A0082 1 HSCC Bình Thường
34 Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số Chiếc Mỹ 2016 Advanced PM-2000A 301448-M16410840003 1 HSCC
35 Bơm tiêm điện Chiếc Nhật 2014 Top – Nhật Bản TOP 5300 HM76309E 1 HSCC Bình Thường
36 Bơm tiêm điện Chiếc Đức 2008 B-braun Perfusor Compact 1 HSCC Bình Thường
37 Bơm tiêm điện Chiếc Nhật Bản 2016 Top – Nhật Bản Top 5500 BL-12785 1 HSCC Bình Thường
38 Đèn điều trị vàng da Chiếc Hàn Quốc 2016 BISTOS BT-400 1 HSCC Bình Thường
39 Bộ mở khí quản Chiếc Đức 2016 Nopa 1 HSCC Bình Thường
40 Bộ đặt nội khí quản Chiếc Đức 2016 Promed 3 HSCC Bình Thường
41 Máy đo SPO2 Chiếc Nhật 2016 Maxcare Max-110 15336000973 1 HSCC Bình Thường
42 Máy hút điện Chiếc Mỹ 2009 Thomas 1242-RVJ 0908-00002451 1 HSCC Bình Thường
43 Máy hút điện Chiếc Mỹ 2009 Thomas 1242-RVJ 0412-00003585 1 HSCC Bình Thường
44 Máy phá rung tim Chiếc NHẬT BẢN 2016 NIHON KOHDEN TEC-5531K SN 03769 1 HSCC Bình Thường
45 Máy thở Bennet 840 Chiếc Mỹ 2011 Mỹ PB-840 3121101400 1 HSCC Bình Thường
46 Máy đo độ oxy bảo hòa để bàn Chiếc Mỹ 2009 Andromeda PulseMaxI 1 HSCC
47 Máy điện tim 3 cầu Chiếc Nhật 2014 NIHONKOHDEN ECG-1150 SN-11833K 1 HSCC Bình Thường
48 Máy thở dành cho
người lớn
Chiếc Đức 2017 HAYER iTernIS ADV 171240161081
A1V
1 HSCC Bình Thường
49 Máy thở dành cho
trẻ em
Chiếc Đức 2017 HAYER NEO 160540041082
 A1V
1 HSCC Bình Thường
50 Máy rữa dạ dày Chiếc Trung Quốc 2001 Yuwell 7D JE-140218327 1 HSCC
51 Máy rữa dạ dày Chiếc Trung Quốc 2016 Yuwell 7D 1 HSCC Bình Thường
52 Máy chạy thận nhân tạo Chiếc Đức 2017 Fresenius Medical Care 4008S 7SXASK96 1 HSCC Bình Thường
53 Máy chạy thận nhân tạo Chiếc Đức 2017 Fresenius Medical Care 4008S 7SXASK98 1 HSCC Bình Thường
54 Máy chạy thận nhân tạo Chiếc Đức 2017 Fresenius Medical Care 4008S 7SXASK99 1 HSCC Bình Thường
55 Máy chạy thận nhân tạo Chiếc Đức 2017 Fresenius Medical Care 4008S 7SXARU40 1 HSCC Bình Thường
56 Máy chạy thận nhân tạo Chiếc Đức 2017 Fresenius Medical Care 4008S 7SXASK97 1 HSCC Bình Thường
 56.1  Monitor 7 thông số  chiếc  Phần Lan  2018  GE Healthcare  B20i  MA18030013HA  1 HSCC   Bình Thường
 56.2  Monitor 7 thông số  chiếc  Phần Lan  2018  GE Healthcare  B20i  MA18020002HA  HSCC  Bình Thường
57 Giường sắt sơn tĩnh điện 1 tay quay(Cao cấp) Chiếc Việt Nam 2017 Hồng Kỳ 10 Thận nhân tạo Bình Thường
58 Máy hấp autoclave Chiếc Đài Loan 2016 Sturdy SA-450A-F-A000 07062002-001 1 KSNK Bình Thường
59 Máy sấy Chiếc Đài Loan 2016 Lab Incubator IN-010 1 KSNK Bình Thường
60 Máy cất nước Chiếc Ấn Độ 2016 Lasany LPH-4 1 KSNK Bình Thường
61 Nồi hấp Chiếc Đài Loan 2016 Sturdy SA- 300VF 1515338 1 KSNK Bình Thường
62 Nồi hấp Chiếc Đài Loan 2016 Sturdy SA- 300VF 1515336 1 KSNK Bình Thường
63 Lò đốt rác Chiếc Việt Nam 2016 1 KSNK Bình Thường
64 Nồi hấp tiệt trùng Chiếc Đài Loan 2016 Gemmy HL-341 901626 1 KSNK
65 Nồi hấp tiệt trùng Chiếc Việt Nam 2016 Hasaky HA-75DR HA-1375L138 1 KSNK Bình Thường
66 Máy đo huyết áp hàn quốc Chiếc Hàn Quốc 2016 Jawon FT-500 FFKR0490-20151112 1 Khám Bình Thường
67 Máy phun khí dung Chiếc VIỆT NAM 2005 1 TMH Bình Thường
68 Máy hút đàm Chiếc Nhật 2005 REGULATOR DE-506 1 TMH Bình Thường
69 Máy đo tật khúc xạ Chiếc Nhật 2016 Grand Seiko GS-2100 40S3804 1 Mắt Bình Thường
70 Máy đo nhãn áp Chiếc Đức 2016 Riester Schiotz-C 5112 1 Mắt Bình Thường
71 Đèn soi đáy mắt Chiếc VIỆT NAM 2016 1 Mắt Bình Thường
72 Đèn tiểu phẩu ánh sáng lạnh Chiếc VIỆT NAM 2016 1 Mắt Bình Thường
73 Ghế + Bộ khám điều trị RHM + Lấy cao răng bằng siêu âm +máy nén khí Chiếc Brazil 2016 Gratus Gratus G3 F New 10229030048 1 RHM Bình Thường
74 Bộ dụng cụ tiểu phẫu (RHM) Chiếc Đức 2016 Promed- Đức 1 RHM
75 Máy cạo vôi răng Chiếc Đài Loan 2008 DENTAMERICA Scalex - 800 I-00567 1 RHM
76 Máy cạo vôi răng Chiếc Trung Quốc 2016 WooPecker UDS-J 541004 1 RHM Bình Thường
77 Máy đo chức năng hô hấp (Spiromester) Chiếc NHẬT BẢN. 2014 NHẬT BẢN. SPIRO MASTER PC-10/ CHEST. 1 Kho Bình Thường
78 Máy ion đồ ISE 3000 Chiếc Pháp 2009 Electrolytes analyzer IS-3000 04010219 1 Kho
79 Máy khí máu động mạch NOVA Chiếc Mỹ 2009 Nova 21490 U01309120 1 Kho
80 Máy sinh hóa bán tự động photomete 5010 Chiếc Đức 2009 ROBERT-RIELE Photomete-5010 7328 1 Kho
81 Máy đông máu bán tự động Quikcoag 4000 Chiếc Tây Ban Nha 2009 Biomedia QuikCoag 4000 40531 1 Kho
82 Máy nước tiểu 10 thông số Sirmeen Chiếc Đức 2009 Siemens Clintek Status 13B1X
10041000006
1 Kho
83 Máy sinh hóa bán tự động Screen master touch Chiếc ITALIA 2009 HOSPITEX-DIAGNOSTICH LIHD116 116J104I 1 Kho
84 Máy huyết học 18 thông số Beckman coulter Chiếc Mỹ 2009 Beckman Coulter AcT AJ-15556 1 Kho
85 Máy huyết học Hemodophin Cellcounter Chiếc Đức 2009 Medicine Device MDC-700 258-06104 1 Kho
 85.1 Huyết áp + ống nghe   cái  Hàn Quốc  2018  Tanaka sanyo  00V+FT801   34   Kho  Bình Thường
86 Máy điện tim Chiếc Nhật 2016 Suzuken Cardico 306 1510-1597 1 Nội Bình Thường
87 Máy đo đường huyết Chiếc Hàn Quốc 2016 ALLMEDICUS GlucoDr Plus 201607 1 Nội Bình Thường
88 Máy đo đường huyết Chiếc Hàn Quốc 2016 ALLMEDICUS GlucoDr Plus 201505 1 Nội Bình Thường
89 Máy SPO2 Chiếc Nhật 2016 Maxcare Max-110 150336000880 1 Nội Bình Thường
90 Máy SPO2 Chiếc Nhật 2016 Maxcare Max-110 150336000881 1 Nội Bình Thường
91 Máy điện tim Chiếc Nhật 2016 Suzuken Cardico 306 1510-1589 1 Nội Bình Thường
92 Máy điện tim Chiếc Nhật 2016 Suzuken Cardico 306 1510-1594 1 Nội Bình Thường
93 Máy điện tim Chiếc Nhật 2016 Suzuken Cardico 306 1510-1588 1 Nội Bình Thường
94 Máy đo HA hàn quốc Chiếc Hàn Quốc 2016 JAWON Medical FT-500 FFVN0006-20160831 1 Nội Bình Thường
95 Máy HA người lớn Chiếc Nhật 2016 Kenzmedico Yamasu 5 Nội Bình Thường
96 Máy HA trẻ em Chiếc Nhật 2016 Kenzmedico Yamasu 2 Nội Bình Thường
97 Máy phun khí dung Chiếc Trung Quốc 2018 Arilife US-OIA 000018 1 Nội Bình Thường
98 Máy phun khí dung Chiếc Trung Quốc 2018 Arilife US-OIA 000019 1 Nội Bình Thường
99 Máy phun khí dung Chiếc Trung Quốc 2018 Arilife US-OIA 000020 1 Nội Bình Thường
100 Ống nghe Chiếc Nhật 2016 Kenzmedico Yamasu 12 Nội Bình Thường
101 Giường sắt sơn tĩnh điện 1 tay quay (Cao cấp) Chiếc Việt Nam 2017 Hồng Kỳ 6 Nội Bình Thường
102 Bộ dụng cụ cắt Amydal Chiếc Đức 2016 Spiggle & Theis 1 Ngoại Bình Thường
103 Dao mổ điện Chiếc Nhật Bản 2016 vallylab ForceFx TM 8C F8L62756A 1 Ngoại Bình Thường
104 Bàn mổ đa năng Chiếc TAIWAN 2016 STURDY ST-280 356400998 1 Ngoại
105 Máy đốt laser Chiếc Hàn Quốc 2016 Meditech Eraser-C EC014411 1 Ngoại Bình Thường
106 Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ Chiếc Pháp 2016 Anios Aerosept 100 VF A1V 1 Ngoại Bình Thường
107 Máy gây mê Chiếc Mỹ 2016 Newtech R 7500 A 7500A0901007 1 Ngoại
108 Đèn mổ di dộng Chiếc Nhật Bản 2009 Skylux lomix n66 A65626 1 Ngoại
109 Máy tạo Oxy di động Chiếc Mỹ 2016 Medical Air Compressor Hummer-a 0903002 1 Ngoại
110 Máy SPO2 Chiếc Nhật 2016 Maxcare Max-110 150336000978 1 Nhi Bình Thường
111 Máy phun khí dung Chiếc Trung Quốc 2018 Arilife US-OIA 000015 1 Nhi Bình Thường
112 Máy huyết áp người lớn Chiếc Nhật 2016 Kenzmedico Yamasu 17K14 1 Nhi Bình Thường
113 Máy huyết áp trẻ em Chiếc Nhật 2016 ALPK2 500-C3 14K12 1 Nhi Bình Thường
114 Máy huyết áp trẻ em Chiếc Nhật 2017 ALPK2 500-C3 1969 1 Nhi Bình Thường
115 Đèn chiếu vàng da sơ sinh Chiếc Việt Nam 2009 1 Sản Bình Thường
116 Lồng hấp sơ sinh Chiếc Hàn Quốc 2009 Choong wae CHS-i-1000 0812349 1 Sản Bình Thường
117 Máy hút đàm Chiếc Trung Quốc 2008 Yuwell YB.DX 23D 1240 1 Sản Bình Thường
118 Monitor sản khoa MT 516 Chiếc Nhật 2009 TOITU BT-300 270-PF5092 1 Sản
119 Máy phát hiện tim thai Chiếc Nhật 2014 TOITU FD 491 9815C53 1 Sản Bình Thường
120 Máy đốt lạnh tử cung Chiếc Nhật 2014 TOITU CR-201 3369 1 Sản Bình Thường
121 Monitor sản khoa BFM-900 Chiếc Hàn Quốc
2014 Bionics BMF-900 270-PE5092 1 Sản Bình Thường
122 Máy siêu âm trắng đen GELOGQ 200 Chiếc Mỹ 2016 GE LZOOPRO 84939SM8 1 Sản Bình Thường
123 Máy cất nước Chiếc Hàn Quốc.
2016 Jisico
J- WD 2 XN
124 Máy đo PH cầm tay Chiếc Rumani 2016 Hana 1 XN
125 Máy đo PH để bàn Chiếc Rumani 2016 Hana HI 2211 1 XN
126 Cân kỹ thuật 0,01G loại hiện số. Chiếc Trung Quốc 2016 OHAUS TAJ602 2 XN
127 Cân kỹ thuật 0,1G loại hiện số. Chiếc Trung Quốc 2016 OHAUS RC21P3 2 XN
128 Kính hiển vi 2 mắt. Chiếc Áo 2016 Micros PNK MC50 2 XN
129 Tủ sấy 250 độ C, ≥ 120 lít Chiếc Hàn Quốc 2016 Novapro PURI-VEN PVO-150-
1610134
1 XN Bình Thường
130 Kính hiển vi 1 mắt Cx "V" Chiếc Nhật Bản 2016 Olympus CH-10M0F 3E22089 1 XN Bình Thường
131 Kính hiển vi 2 mắt Cx Chiếc Nhật Bản 2009 Olympus CHD 700016 1 XN Bình Thường
132 Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số Chiếc Mỹ 2009 Mission Mission U120 197A0001084 1 XN Bình Thường
133 Máy trộn "V" Chiếc Trung Quốc 2016 SCILOGEX MX-5 1 XN Bình Thường
134 Máy ly tâm đa năng Chiếc Đức 2016 Zentrifugen EBA-20 0074148 1 XN Bình Thường
135 Máy ly tâm đa năng Chiếc Đức 2016 Zentrifugen EBA-20 0074120 1 XN
136 Máy hematoeric 24 Chiếc Đức 2009 Hettich HAEMATOKRIT200 D-78532 1 XN Bình Thường
137 Tủ sấy 120 lít Chiếc PHÁP 2014 PHÁP AC - 120/
FROILABO
503803 1 XN Bình Thường
138 Máy điện giải Na/K/Ca/Cl Chiếc Ấn ĐỘ 2014 Ấn ĐỘ ST-200/SENSA CORE ST-1289 1 XN Bình Thường
139 Máy huyết học 18 thông số Mythic 18 Chiếc Thụy Sỹ 2014 Thụy Sỹ MythicTM 18(D-CELL60)/Orphee S.A 104012005887 1 XN Bình Thường
140 Máy sinh hóa tự động 180 test/h Ilab 300 plus Chiếc ITALIA 2014 ITALIA ILAB 300 PLUS/ INSTRUMENT
LABORATORY – MỸ
312857 1 XN
141 Tủ cấy vi sinh 1 người Chiếc VIỆT NAM 2014 VIỆT NAM TCV02-02 1 XN Bình Thường
142 Tủ ủ ấm 37˚C 56 lít Chiếc HÀN QUỐC 2014 HÀN QUỐC LIB-060M/: LABTECH 2014011303 1 XN Bình Thường
143 Cân điện tử scout Pro 600 gram Chiếc Trung Quốc 2014 Scout SP-S602F B343911229 1 XN Bình Thường
144 Máy đo độ đông máu Coag 4D Chiếc Hungary 2016 DIAGON COAG-4D 0242-0313 1 XN Bình Thường
145 Hòm lạnh giữ mẫu bệnh phẩm Chiếc Việt Nam 2016 Igloo 49.21 1 XN
146 Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm Chiếc Việt Nam 2016 2 XN
147 Máy hút ẩm. Chiếc Thái Lan. 2016 Thái Lan. 3 XN
148 Máy xét nghiệm nước tiểu Mision U120 Chiếc Mỹ 2016 Acon Laboratories MISION U120 002AEB 1 XN Bình Thường
149 Máy lắc. Chiếc Hàn Quốc 2016 Vision Scientific VS-202D 2 XN
150 Máy li tâm (600 vòng/ phút). Chiếc Đài Loan.
2016 Gemmy PLC- 012E 2 XN
151 Máy phân tích sinh hóa tự động 200 test/giờ Chiếc Đức 2016 Ebadiag nostics EBA200i EBA200i 25IA12 1 XN Bình Thường
152 Máy phân tích nước tiểu 11 thông số. Chiếc Đức 2016 ANALYTICON URILYZER 100 1 XN
153 Máy phân tích huyết học tự động 18-20 thông số Chiếc Nhật 2016 Nihon Kohden CELLTAC ALPHA MEK-6510K SN-01206 1 XN Bình Thường
154 Tủ ấm Chiếc Hàn Quốc 2016 Vision Scientific VS – 1203P3V 3 XN
155 Tủ an toàn sinh học cấp II Chiếc Hàn Quốc 2016 Vision Scientific VS – 1400LSN 1 XN
156 Tủ đựng hóa chất Chiếc Việt Nam 2016 Sanaky 4 XN
157 Tủ hút khí độc Chiếc Hàn Quốc 2016 Vision Scientific VS – 8411 H-1500 1 XN
158 Tủ sấy Chiếc Đài Loan 2016 2 XN
159 Máy châm cứu Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam Acupuncture
Unit
8 YHCT
160 Máy châm cứu Chiếc Việt Nam 2018 Việt Nam Acupuncture
Unit
5 YHCT Bình Thường
161 Bộ VLTL khớp gối, sống cổ Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam 1 YHCT Bình Thường
162 Máy vật lý trị liệu Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam ROYAL-88 1 YHCT Bình Thường
163 Máy hiệu ứng nhiệt Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam VL03 40117046 1 YHCT Bình Thường
164 Bộ kéo cột sống Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam 1 YHCT Bình Thường
165 Kéo ròng rọc Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam 1 YHCT Bình Thường
166 Giường Massega Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam 1 YHCT Bình Thường
167 Siêu điện (siêu sắc thuốc) Chiếc Việt Nam 2016 Việt Nam 7 YHCT Bình Thường
168 Máy điện tim 306 Chiếc Nhật Bản 2016 Kenz Cardico 306 SN 15101587 1 YHCT Bình Thường
169 Giường kéo dãn cột sống bằng điện Chiếc Việt Nam 2016 Phana Phana 1587 1 YHCT Bình Thường
170 Máy đo HA(cơ) Chiếc Nhật 2016 Kenzmedico Yamasu 16112 2 YHCT Bình Thường
171 Máy đo HA(cơ) Chiếc Nhật 2016 Kenzmedico Yamasu 16113 2 YHCT Bình Thường
172 Máy huyết áp máy Chiếc Việt Nam 2017 OMROM HEM-8712 20161128466VG 1 YHCT Bình Thường
173 Bộ khám mắt-tai-mũi họng-răng hàm mặt Chiếc Đức
Pakistan.
2016 Riester 2 YTCC Bình Thường
174 Máy đo cường độ ánh sáng Chiếc Rumani. 2016 Hanna HI 97500 E0001286 1 YTCC Bình Thường
175 Máy đo lực bóp tay Chiếc Bỉ 2016 Fysiomed. SH-5001 002613 1 YTCC Bình Thường
176 Máy đo lực bóp tay Chiếc Bỉ 2016 Fysiomed. SH-5001 002613 1 YTCC Bình Thường
177 Máy đo nhiệt độ môi trường Chiếc Rumani 2016 Hana HI 935005 D0098828 1 YTCC Bình Thường
178 Máy đo chỉ số khúc xạ. Chiếc Đức 2016 Sehmidt Haenseh ATR- ST. 41902-41926 1 YTCC Bình Thường
179 Máy đo độ ẩm. Chiếc TAIWAN 2016 Extech RHT20 141205168 1 YTCC Bình Thường
180 Máy đo độ bụi. Chiếc Nhật Bản 2016 Kanomax 3521 170449 1 YTCC Bình Thường
181 Máy đo độ bụi. Chiếc Nhật Bản 2016 Kanomax 3521 170450 1 YTCC Bình Thường
182 Máy đo độ ồn. Chiếc Đài Loan 2016 Extech Extech 407750 1 YTCC Bình Thường
183 Máy đo độ rung (Vibrition meter). Chiếc Mỹ 2016 Extech SDL 800 A-014409 1 YTCC Bình Thường
184 Máy đo tốc độ gió. Chiếc Đài Loan 2016 Extech SDL 300 A014269 1 YTCC Bình Thường
185 Máy đo tốc độ gió. Chiếc Đài Loan 2016 Extech SDL 300 A014266 1 YTCC Bình Thường
186 Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện trường Chiếc Việt Nam 2016 1 YTCC Bình Thường
187 Máy phát hiện nhanh khí độc. Chiếc Anh
2016 OMNI INSTRUMENT
PS500 250533 1 YTCC Bình Thường
188 Máy phát hiện nhanh khí độc. Chiếc Anh
2016 OMNI INSTRUMENT
PS500 250532 1 YTCC Bình Thường
189 Máy thử đường huyết Chiếc Mỹ 2016 Acon On call EZ II 303500275AA 2 YTCC Bình Thường





Ban biên tập

  In bài viết



Thư viện ảnh

SƠ đồ đường đi